Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sễ"
mong muốn
cảm giác
ý định
quyết tâm
khuynh hướng
nhu cầu
quyết định
ham muốn
khát khao
mục tiêu
dự định
sự thích thú
sự mong mỏi
sự cần thiết
sự ước ao
sự đam mê
sự hướng tới
sự lựa chọn
sự quyết định
sự chờ đợi
sự hy vọng