Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sỉ xi"
si
ti
do
re
mi
fa
la
nốt nhạc
thang âm
âm nhạc
giai điệu
hợp âm
nhạc lý
nốt
tune
melody
scale
octave
interval
chord