Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sịt"
sịt
khịt
khịt khịt
hít
hít mạnh
hít vào
tiếng hít vào
hít thở
ngửi
ngửi ngửi
đánh hơi
rít
mùi hương
khụt khịt
hơi thở
hơi
hít sâu
hít không khí
hít mùi
hít vào mũi
hít thở sâu