Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sọ"
hộp sọ
đầu lâu
bộ óc
đầu óc
não
xương chéo
xương đầu
hộp xương
não bộ
đầu
cái đầu
bộ não
xương sọ
đầu não
não trái
não phải
đầu mặt
đầu cổ
cái sọ
cái đầu