Từ đồng nghĩa với "sọ"

hộp sọ đầu lâu bộ óc đầu óc
não xương chéo xương đầu hộp xương
não bộ đầu cái đầu bộ não
xương sọ đầu não não trái não phải
đầu mặt đầu cổ cái sọ cái đầu