Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sọc"
vạch
dải
cạnh
vệt
kẻ
đường
vòng
mảng
họa tiết
màu
vải kẻ
vạch ngang
vạch dọc
vạch sọc
đường kẻ
vạch màu
hình
hình dáng
hình thức
hình ảnh