Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số báo danh"
số thứ tự
mã số
số hiệu
số đăng ký
số tham gia
số danh sách
số ghi danh
số dự thi
số nhận diện
số kiểm tra
số tham dự
số chứng nhận
số thí sinh
số báo cáo
số phân loại
số phân biệt
số chỉ định
số xác nhận
số điều lệ
số danh