Từ đồng nghĩa với "số bị chia"

số bị chia số chia số hạng số nguyên
số thực số thập phân số lượng số tiền
số vốn số tài sản số dư số nợ
số lãi số cổ tức số trả lại số hoàn vốn
số đầu tư số chi phí số thu nhập số lợi nhuận