Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số bị chia"
số bị chia
số chia
số hạng
số nguyên
số thực
số thập phân
số lượng
số tiền
số vốn
số tài sản
số dư
số nợ
số lãi
số cổ tức
số trả lại
số hoàn vốn
số đầu tư
số chi phí
số thu nhập
số lợi nhuận