Từ đồng nghĩa với "số bị trừ"

số hạng số trừ số bị trừ số giảm
số bị giảm số khấu trừ số bị khấu trừ số nguyên
số thực số dương số âm số thập phân
số lượng số liệu số thống kê số phép toán
số đại lượng số tính toán số học số học cơ bản