Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số chía"
số chia
số bị chia
số thương
số hạng
số lượng
số đếm
số nguyên
số thực
số phân số
số dách
số học
số liệu
số lượng học
số bậc
số thứ tự
số lượng lớn
số lượng nhỏ
số đối xứng
số nguyên tố
số phức