Từ đồng nghĩa với "số dư"

số dư thặng dư số thặng dư
dư thừa số thừa còn sót lại còn lại
số dôi chưa sử dụng thừa số còn lại
số tiền còn lại số tiền dư số tiền thừa số tiền chưa sử dụng
số tiền chưa rút số tiền chưa chi số tiền chưa đối chiếu số tiền chưa thanh toán