Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số dư"
số dư
thặng dư
số thặng dư
dư
dư thừa
số thừa
còn sót lại
còn lại
số dôi
chưa sử dụng
thừa
số còn lại
số tiền còn lại
số tiền dư
số tiền thừa
số tiền chưa sử dụng
số tiền chưa rút
số tiền chưa chi
số tiền chưa đối chiếu
số tiền chưa thanh toán