Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số gia"
biến thiên
thay đổi
sự khác biệt
chênh lệch
sự biến động
sự dao động
sự thay đổi
mức độ thay đổi
sự gia tăng
sự giảm sút
tăng trưởng
giảm sút
sự phát triển
sự tiến triển
sự điều chỉnh
sự chuyển biến
sự biến hóa
sự thay thế
sự chuyển đổi
sự phân biệt