Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số kiếp"
số phận
số mệnh
mạng
định mệnh
thần mệnh
kiếp số
số mạng
phận
thiên mệnh
duyên
căn số
nghiệp chướng
điều tất yếu
số kiếp
mệnh
số phận một đời
số phận long đong
số phận hẩm hiu
số phận nghiệt ngã
số phận trớ trêu
số phận định sẵn