Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số lượng"
số lượng lớn
số nhiều
số
tổng
khối lượng
liều lượng
mức độ
số đo
tổng số
số tiền
khoản
lượng
tải trọng
thể tích
bó
lô
món
túi
số lượng sản
số lượng học sinh
số lượng hàng