Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số mũ"
số chỉ bậc
chỉ số
luỹ thừa
số bậc
số mũ lũy thừa
số mũ cơ số
số mũ tự nhiên
số mũ nguyên
số mũ thực
số mũ phức
số mũ âm
số mũ dương
số mũ không
số mũ lớn
số mũ nhỏ
số mũ đơn giản
số mũ phức tạp
số mũ tương đối
số mũ tuyệt đối
số mũ tỉ lệ