Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số nghịch đảo"
nghịch đảo số
đối ứng
ngược lại
phân chia
liên hợp
số đối xứng
số phản
số bù
số đối
số tương ứng
số đảo
số nghịch
số đối lập
số trái ngược
số tương phản
số ngược
số đảo ngược
số phản chiếu
số đối kháng
số đối lập tương ứng
số đối xứng nghịch đảo