Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số tổ hợp"
mạng hưới
lưới điện
lưới lửm
tổ chức
vây bắt
lưới mật thám
tưới phục kích
điện cực
kim loại
đường xoắn ốc
lưới
cathod
anod
đèn điện tử
hệ thống
cấu trúc
mạng lưới
kết cấu
tổ hợp
cấu hình