Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số từ"
số lượng
thứ tự
số đếm
số lượng từ
số thứ tự
số
đếm
nhất
nhì
ba
bốn
năm
sáu
bảy
tám
chín
mười
một
hai
mười một