Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số ít"
ít
nhỏ
hiếm
thưa thớt
khiêm tốn
một ít
đơn lẻ
cô đơn
độc nhất
không nhiều
hạn chế
ít ỏi
vài
mảnh
tí hon
nhúm
một phần
một số
chút ít
mảnh vụn