Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"số đpg"
hở
mở
toang
thủng
khe hở
lộ
chướng mắt
rộng
khoảng trống
bể
vỡ
hở hang
lỏng
khiếm khuyết
khiếm diện
lộ liễu
mở toang
hở hang
trống trải
khoảng hở