Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sống lưng"
cột sống
xương sống
đốt sống
sống lưng
lưng
gáy
sườn núi
xương sống lưng
đường sống
sống lưng lưng
sống lưng xương
sống lưng cột
sống lưng đốt
sống sống
lưng sống
lưng xương
lưng cột
lưng đốt
đường lưng
đường xương