Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sống lại"
hồi sinh
cải tử hoàn sinh
làm sống lại
hồi tỉnh
tỉnh lại
phục hồi
tái tạo
khơi lại
sống lại
trở lại
được hồi phục
được tái sinh
được phục hồi
tái sinh
hồi phục
khôi phục
sống dậy
sống lại một lần nữa
trở về
được sống lại
được khôi phục