Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sống nhăn"
còn sống
sống sót
sống sờ sờ
vẫn còn
vẫn sống
không chết
sống nhăn
còn nguyên
không bị tổn hại
không bị ảnh hưởng
vẫn tồn tại
vẫn hiện hữu
không mất tích
không biến mất
vẫn ở đây
vẫn còn đó
còn lại
còn nguyên vẹn
không suy giảm
không phai nhạt