Từ đồng nghĩa với "sống sít"

sống chặt chẽ tiết kiệm keo kiệt sống tằn tiện
sống tiết kiệm sống kham khổ sống giản dị sống hạn chế
sống dè sẻn sống cẩn trọng sống thắt lưng buộc bụng sống chắt chiu
sống kiệm lời sống không phung phí sống không hoang phí sống khắc khổ
sống tiết chế sống ít ỏi sống nghèo nàn sống đơn giản