Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sống sót"
sống sót
tồn tại
còn lại
sống tiếp
vượt qua
qua khỏi được
cầm cự
giữ vững
chịu đựng
sống qua được
tồn
phục hồi
đứng vững
kháng cự
trụ lại
bám trụ
đương đầu
vượt lên
không bỏ cuộc
sống sót qua