Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sống sượng"
sống sượng
ưỡn ẹo
làm duyên
đi đứng õng ẹo
nói uốn éo
nói õng ẹo
nói quanh co
khó xử
vụng về
kém duyên
thô lỗ
vô duyên
kém tế nhị
khô khan
cứng nhắc
khó nghe
khó chịu
khó coi
khó nói
khó lòng