Từ đồng nghĩa với "sống sượng"

sống sượng ưỡn ẹo làm duyên đi đứng õng ẹo
nói uốn éo nói õng ẹo nói quanh co khó xử
vụng về kém duyên thô lỗ vô duyên
kém tế nhị khô khan cứng nhắc khó nghe
khó chịu khó coi khó nói khó lòng