Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sống sểnh"
thả lỏng
buông lỏng
không gò bó
tự do
thoải mái
không kiểm soát
không cẩn thận
lỏng lẻo
vô tư
không giữ gìn
tùy tiện
không nghiêm túc
hời hợt
bừa bãi
không kĩ lưỡng
tùy ý
không quy củ
không chặt chẽ
không ràng buộc
vô tư lự