Từ đồng nghĩa với "sống thừa"

sống dư thừa sống thừa xum vầy thừa thãi
dư thừa thừa bội thực tràn ngập
quá mức thừa mứa dư dả dư thừa
thừa hưởng thừa kế thừa số thừa ra
thừa thãi thừa thãi thừa thãi thừa thãi