Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sống trâu"
gồ
gò
đường gồ
đường gò
mặt đường
đường đất
đường nhấp nhô
đường lồi
đường sống
sống lưng
sống đất
đường cao
đường gồ ghề
đường lồi lõm
đường gồ ghề
đường nhô lên
đường gồ cao
đường lồi lên
đường gồ dốc
đường gồ lên