Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sống động"
sinh động
mãnh liệt
năng động
tươi sáng
sôi nổi
hăng hái
hào hứng
nổi bật
đầy sức sống
tích cực
sinh khí
khỏe khoắn
tươi tắn
rực rỡ
đầy màu sắc
sinh sôi
thú vị
đầy năng lượng
sống mãi
sống động hóa