Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sốt sột"
sốt
cơn sốt
bệnh sốt
phấn khích
kích thích
sự xúc động
làm xúc động
đam mê
ngây ngất
sự bồn chồn
mê sảng
cuồng nhiệt
điên cuồng
làm bồn chồn
lên men
hưng phấn
sôi nổi
hào hứng
nhiệt huyết
khích lệ