Từ đồng nghĩa với "sồng"

sồng nâu màu nâu cây nhuộm
lá nhuộm khăn nâu cây sồng màu sồng
sắc nâu vải nâu màu sắc cây thuốc
cây dược liệu cây nhuộm màu cây bản địa cây lâm nghiệp
cây công nghiệp cây trồng cây xanh cây cỏ