Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sồng"
sồng
nâu
màu nâu
cây nhuộm
lá nhuộm
khăn nâu
cây sồng
màu sồng
sắc nâu
vải nâu
màu sắc
cây thuốc
cây dược liệu
cây nhuộm màu
cây bản địa
cây lâm nghiệp
cây công nghiệp
cây trồng
cây xanh
cây cỏ