Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sổ"
sổ sách
sổ kế toán
sổ cái
sổ tài khoản
sổ ghi chép
sổ tay
sổ nhật ký
sổ biên nhận
sổ đăng ký
sổ ghi
sổ mục lục
sổ điều chỉnh
sổ báo cáo
quyển
cuốn
tập
vở
quyển sách
cuốn sách
bìa mềm