Từ đồng nghĩa với "sổ lòng"

sổ trái tim mở bên trong thổ lộ
bộc bạch chia sẻ tâm sự giãi bày
phơi bày tiết lộ công khai trải lòng
mở lòng để lộ trình bày nói ra
thể hiện phát biểu tỏ bày bày tỏ