Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sổ lòng"
sổ trái tim
mở
bên trong
thổ lộ
bộc bạch
chia sẻ
tâm sự
giãi bày
phơi bày
tiết lộ
công khai
trải lòng
mở lòng
để lộ
trình bày
nói ra
thể hiện
phát biểu
tỏ bày
bày tỏ