Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sổ tang"
nỗi buồn
đau buồn
mất mát
ảm đạm
tang tóc
đau khổ
buồn bã
thương tiếc
tiếc thương
sầu muộn
u sầu
khổ đau
tang lễ
đau xót
thảm thương
bi thương
tang thương
sầu thảm
tang chế
nỗi đau