Từ đồng nghĩa với "sổ thiên tào"

sổ mệnh sổ phận sổ số sổ mạng
sổ kiếp sổ trời số phận mệnh số
mệnh trời định mệnh số mệnh số kiếp
số mạng mệnh danh mệnh lệnh số trời
số phận con người số phận định sẵn số phận đã định số phận trời định