Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sổ thiên tào"
sổ mệnh
sổ phận
sổ số
sổ mạng
sổ kiếp
sổ trời
số phận
mệnh số
mệnh trời
định mệnh
số mệnh
số kiếp
số mạng
mệnh danh
mệnh lệnh
số trời
số phận con người
số phận định sẵn
số phận đã định
số phận trời định