Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sổ toẹt"
sổ toẹt
bỏ
hủy
xóa
loại bỏ
không còn giá trị
bỏ qua
phế bỏ
xóa bỏ
khử
hủy bỏ
bãi bỏ
xóa sổ
không sử dụng
không cần thiết
không có giá trị
không còn
không ghi nhận
không được công nhận
không được xem xét