Từ đồng nghĩa với "sổ điền"

ghi chép điền sổ nhật ký dữ liệu
sổ tay sổ ghi sổ sách sổ mục
sổ báo sổ ghi chép sổ liệu sổ theo dõi
sổ đăng ký sổ điều hành sổ công tác sổ thông tin
sổ lưu sổ biên bản sổ tổng hợp sổ báo cáo