Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sới"
sới vật
sới chọi
sới gà
sới chim
đấu trường
đấu vật
đấu gà
đấu chọi
sân đấu
sân chọi
sân vật
khu vực đấu
nơi thi đấu
địa điểm thi đấu
sân chơi
sân vận động
khu vực tranh tài
nơi tranh giải
sân thi đấu
sân tập