Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sớm sửa"
sớm
sớm hơn
sớm nhất
kịp thời
kịp
nhanh chóng
ngay lập tức
ngay
sớm sủa
sớm sửa chữa
sửa chữa
sửa đổi
chỉnh sửa
cải chính
cải thiện
thay đổi
điều chỉnh
khắc phục
giải quyết
hành động ngay