Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sớm tốt"
sớm tối
suốt ngày
ngày đêm
mỗi ngày
hằng ngày
thường xuyên
liên tục
trong ngày
không ngừng
vô tận
bất tận
mãi mãi
đêm ngày
thời gian dài
thường trực
thường lệ
thường nhật
đều đặn
khắp nơi
khắp chốn