Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sờ mó"
sờ
chạm
đụng
vuốt ve
tiếp xúc
cảm giác
cảm nhận
đụng chạm
giao tiếp
mó
xờ
đụng vào
chạm đến
kề
gần
gần sát
làm xúc động
âu yếm
va chạm
đánh nhẹ