Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sờm sỡ"
mù như con dơi
không nhìn thấy
tối tăm
trong bóng tối
khó coi
không quan tâm
thiếu thị lực
mù lòa
mù quáng
mờ mịt
mờ mắt
không thấy
lạc lối
mờ nhạt
không rõ
mờ ảo
mù mờ
tối tăm
vô hình
không rõ ràng