Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sờm sỡ úd"
sàm sỡ
sờ mó
sờ nắn
chạm vào
đụng chạm
quấy rối
xâm phạm
làm phiền
trêu chọc
đùa giỡn
mơn trớn
vòi vĩnh
sờ soạng
sờ soạng
đụng chạm
sờ mó
sờ nắn
sờ mát
sờ bậy
sờ bậy bạ