Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sở"
cơ quan
bộ
cục
phòng
ban
văn phòng
tổ chức
đơn vị
chi nhánh
phòng ban
hội đồng
ngành
khu hành chính
quản lý
sở giáo dục
sở y tế
sở tài chính
sở công thương
sở văn hóa
sở giao thông