Từ đồng nghĩa với "sở"

cơ quan bộ cục phòng
ban văn phòng tổ chức đơn vị
chi nhánh phòng ban hội đồng ngành
khu hành chính quản lý sở giáo dục sở y tế
sở tài chính sở công thương sở văn hóa sở giao thông