Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sở cầu ở hoặc"
mong muốn
khao khát
nguyện vọng
hy vọng
ước muốn
thỉnh cầu
đòi hỏi
tìm kiếm
trông chờ
cầu xin
khát vọng
sự mong mỏi
sự khao khát
sự nguyện vọng
sự hy vọng
sự ước muốn
sự thỉnh cầu
sự đòi hỏi
sự tìm kiếm
sự trông chờ