Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sở cứ"
căn cứ
chứng cứ
bằng chứng
thông tin
dữ liệu
sự thật
cơ sở
điểm tựa
tài liệu
minh chứng
nguyên nhân
lý do
điều kiện
căn bản
căn nguyên
căn cứ pháp lý
căn cứ khoa học
căn cứ thực tiễn
căn cứ lý thuyết
căn cứ xã hội