Từ đồng nghĩa với "sở hữu tập thể"

sở hữu chung sở hữu cộng đồng sở hữu tập thể sở hữu đồng sở hữu
sở hữu hợp tác sở hữu liên kết sở hữu đồng sở hữu xã hội
sở hữu tập thể hóa sở hữu chung cư sở hữu tập thể sản xuất sở hữu tập thể nông nghiệp
sở hữu tập thể tài sản sở hữu tập thể đất đai sở hữu tập thể doanh nghiệp sở hữu tập thể tài nguyên
sở hữu tập thể văn hóa sở hữu tập thể giáo dục sở hữu tập thể dịch vụ sở hữu tập thể công cộng