Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sở thuộc"
thuộc về
của
sở hữu
thuộc tính
đặc tính
đặc điểm
chủ thể
tính chất
mối quan hệ
phụ thuộc
liên quan
gắn liền
kết nối
tương ứng
đi kèm
phân loại
phân thuộc
chỉ định
định danh
định nghĩa