Từ đồng nghĩa với "sở đắc"

tài sản vốn quỹ của cải
vốn chủ sở hữu nắm giữ quyền sở hữu sở hữu
bất động sản đồ đạc tín dụng sở đắc
kinh nghiệm thành quả thành tựu kho báu
tích lũy học hỏi kiến thức thông tin