Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sở đắc"
tài sản
vốn
quỹ
của cải
vốn chủ sở hữu
nắm giữ
quyền sở hữu
sở hữu
bất động sản
đồ đạc
tín dụng
sở đắc
kinh nghiệm
thành quả
thành tựu
kho báu
tích lũy
học hỏi
kiến thức
thông tin