sụp đổ | sụm | sụp | sạt nghiệp |
sập | đổ sập | sụt giá | đổ |
suy sụp | gãy đổ | quị | vỡ tung |
phá vỡ | rơi vào | gục | gãy vụn |
quỵ | đổ nát | thảm họa | sự thất bại |
sự phá sản | nứt | xẹp | sự suy yếu |
sự kiệt quệ | sự mờ nhạt | sự tan rã | đổ vỡ |
sự gián đoạn | xì hơi | chia tày | phá giá |